Dụng cụ tháo lắp vòng bi SKF HN SNL

icon-web
HOTLINE
0902.698.990

    Dụng cụ tháo lắp vòng bi SKF HN SNL

    (66 đánh giá)
  • 0
  • 28
  • Giá: Liên hệ
  • Chi tiết sản phẩm

Lắp và tháo ổ trục dễ dàng và nhanh chóng trong vỏ ổ trục SNL
Các cờ lê móc của dòng HN ../SNL được thiết kế đặc biệt để tạo điều kiện lắp và tháo ổ trục dễ dàng và nhanh chóng với lỗ côn trên ống nối trong vỏ ổ trục SKF SNL và FSNL. Chúng cũng phù hợp để siết chặt và nới lỏng nhiều loại đai ốc khóa trong cả ứng dụng vỏ ổ trục và trục. Dòng HN ../SNL bao gồm 21 kích cỡ phù hợp với đường kính ngoài của đai ốc từ 38 đến 145 mm (1,5 đến 5,7 in). HN/SNL cũng phù hợp với bên trong vỏ ổ trục SKF SE mới nhất. Các cờ lê được làm bằng thép crom vanadi chất lượng cao đã qua tôi luyện để có độ bền cao.
Thiết kế đặc biệt, độc đáo cho phép sử dụng dòng HN /SNL bên trong vỏ ổ trục SKF SNL, FSNL, SNH và SE.
Thích hợp để siết chặt và nới lỏng đai ốc khóa KM, KML, N, AN, KMK, KMFE và KMT, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng trong nhiều ứng dụng vỏ và trục.
Diện tích tiếp xúc lớn của cờ lê xung quanh đai ốc tạo độ bám tuyệt vời.
Vừa vặn chính xác giúp giảm nguy cơ hư hỏng trục, đai ốc và vỏ.
Ký hiệu được khắc bằng laser trên tay cầm giúp dễ dàng nhận dạng và lựa chọn.
Có thêm năm kích thước lớn hơn cho đường kính ngoài của đai ốc từ 155 đến 210 mm (6,1 đến 8,3 in) theo yêu cầu.
Dễ dàng cất giữ do có lỗ trên tay cầm để treo lên.

Chỉ định Đai ốc khóa đường kính ngoài Thích hợp cho vỏ SKF
  mm in. SNL / FSNL / SNH / SE
HN 5/SNL 38 1.50 505, 506–605
HN 6/SNL 45 1.77 506–605, 507–606
HN 7/SNL 52 2.05 507–606, 508–607
HN 8/SNL 58 2.28 508–607, 510–608
HN 9/SNL 65 2.56 509, 511–609
HN 10/SNL 70 2.76 510–608, 512–610
HN 11/SNL 75 2.95 511–609, 513–611
HN 12/SNL 80 3.15 512–610, 515–612
HN 13/SNL 85 3.35 513–611, 516–613
HN 15/SNL 98 3.86 515–612, 518–615
HN 16/SNL 105 4.13 516–613, 519–616
HN 17/SNL 110 4.33 517, 520–617
HN 18/SNL 120 4.72 518–615
HN 19/SNL 125 4.92 519–616, 522–619
HN 20/SNL 130 5.12 520–617, 524–620
HN 22/SNL 145 5.71 522–619
HN 24/SNL 155 6.10 524–620
HN 26/SNL 165 6.50 526
HN 28/SNL 180 7.09 528
HN 30/SNL 195 7.68 530
HN 32/SNL 210 8.27 532
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ